Danh sách kiểm định viên của Công ty CP Chứng nhận chất lượng thiết bị y tế (CQM)
A. DANH SÁCH KIỂM ĐỊNH VIÊN AN TOÀN – BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
1. Nguyễn Hoàng Hải Châu
Ngày sinh: 06/10/1986
Số hiệu: 359/KĐV-LĐTBXH
Lĩnh vực kiểm định:
- Nồi hơi và thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 1,2,4,5,6)
- Hệ thống các thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 3, 7, 8, 9)
- Thiết bị nâng các loại (các đối tượng có số thứ tự từ 10 đến 12, 14, từ 16 đến 19)
- Thang máy, thang cuốn, bằng tải chở người, máy vận thăng (các đối tượng có số thứ tự 20, 21,22)
- Hệ thống chống sét, nối đất tại tòa nhà và công trình công nghiệp
2. Nguyễn Hữu Hải
Ngày sinh: 14/05/1971
Số hiệu: 916/KĐV-LĐTBXH
Lĩnh vực kiểm định:
- Nồi hơi và thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 1,2,4,5,6)
- Hệ thống các thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 3, 7, 8, 9)
- Thiết bị nâng các loại (các đối tượng có số thứ tự từ 10 đến 12, 14, từ 16 đến 19)
- Thang máy, thang cuốn, bằng tải chở người, máy vận thăng (các đối tượng có số thứ tự 20, 21,22)
- Hệ thống chống sét, nối đất tại tòa nhà và công trình công nghiệp
3. Hà Quang Thanh
Ngày sinh: 26/07/1970
Số hiệu: 1081/KĐV-LĐTBXH
Lĩnh vực kiểm định:
- Nồi hơi và thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 1,2,4,5,6)
- Hệ thống các thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 3, 7, 8, 9)
- Thiết bị nâng các loại (các đối tượng có số thứ tự từ 10 đến 12, 14, từ 16 đến 19)
- Thang máy, thang cuốn, bằng tải chở người, máy vận thăng (các đối tượng có số thứ tự 20, 21,22)
- Hệ thống chống sét, nối đất tại tòa nhà và công trình công nghiệp
4. Lê Sỹ Đức
Ngày sinh: 01/04/1979
Số hiệu: 839/KĐV-LĐTBXH
Lĩnh vực kiểm định:
- Nồi hơi và thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 1,2,4,5,6)
- Hệ thống các thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 3, 7, 8, 9)
- Thiết bị nâng các loại (các đối tượng có số thứ tự từ 10 đến 12, 14, từ 16 đến 19)
- Thang máy, thang cuốn, bằng tải chở người, máy vận thăng (các đối tượng có số thứ tự 20, 21,22)
- Hệ thống chống sét, nối đất tại tòa nhà và công trình công nghiệp
5. Trịnh Vũ Long
Ngày sinh: 09/05/1989
Số hiệu: 1107/KĐV-LĐTBXH
Lĩnh vực kiểm định:
- Nồi hơi và thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 1,2,4,5,6)
- Hệ thống các thiết bị chịu áp lực (các đối tượng có số thứ tự 3, 7, 8, 9)
- Thiết bị nâng các loại (các đối tượng có số thứ tự từ 10 đến 12, 14, từ 16 đến 19)
- Thang máy, thang cuốn, bằng tải chở người, máy vận thăng (các đối tượng có số thứ tự 20, 21,22)
- Hệ thống chống sét, nối đất tại tòa nhà và công trình công nghiệp
B. DANH SÁCH KIỂM ĐỊNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ
1. NGUYỄN HOÀNG HẢI CHÂU
Ngày sinh: 06/10/1986
Số hiệu: 01/KĐV-BYT
Lĩnh vực kiểm định, thử nghiệm và kiểm tra:
- Danh mục thiết bị y tế theo Thông tư 33/2020/TT-BYT thuộc BYT
- Danh mục phương tiện đo lường (nhóm 2) thuộc BKHCN
- Các trang thiết bị y tế (Chất lượng hệ thống khí y tế, Phòng sạch, tủ hút, tủ an toàn sinh học, giường bệnh nhân, máy siêu âm, máy xét nghiệm, ….)
- Nhóm thiết bị X quang thuộc Cục an toàn bức xạ và hạt nhân quản lý
2. NGUYỄN HỮU HẢI
Ngày sinh: 14/05/1971
Số hiệu: 02/KĐV-BYT
Lĩnh vực kiểm định, thử nghiệm và kiểm tra:
- Danh mục thiết bị y tế theo Thông tư 33/2020/TT-BYT thuộc BYT
- Danh mục phương tiện đo lường (nhóm 2) thuộc BKHCN
- Các trang thiết bị y tế (Chất lượng hệ thống khí y tế, Phòng sạch, tủ hút, tủ an toàn sinh học, giường bệnh nhân, máy siêu âm, máy xét nghiệm, ….)
- Nhóm thiết bị X quang thuộc Cục an toàn bức xạ và hạt nhân quản lý
3. Hà Quang Thanh
Ngày sinh: 26/07/1970
Số hiệu: 03/KĐV-BYT
Lĩnh vực kiểm định, thử nghiệm và kiểm tra:
- Danh mục thiết bị y tế theo Thông tư 33/2020/TT-BYT thuộc BYT
- Danh mục phương tiện đo lường (nhóm 2) thuộc BKHCN
- Các trang thiết bị y tế (Chất lượng hệ thống khí y tế, Phòng sạch, tủ hút, tủ an toàn sinh học, giường bệnh nhân, máy siêu âm, máy xét nghiệm, ….)
- Nhóm thiết bị X quang thuộc Cục an toàn bức xạ và hạt nhân quản lý